Có 1 kết quả:

障蔽 zhàng bì ㄓㄤˋ ㄅㄧˋ

1/1

zhàng bì ㄓㄤˋ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to obstruct

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0